Tiếng anh giao tiếp online
Gerund or Infinitive là gì? “Bỏ túi” quy tắc sử dụng bạn cần biết
Mục lục [Ẩn]
- 2. Quy tắc sử dụng Gerund và Infinitive trong tiếng Anh
- 2.1. Quy tắc 1: Gerund có thể làm chủ ngữ trong câu
- 2.2. Quy tắc 2: Cả Gerund và Infinitive đều có thể làm tân ngữ
- 2.3. Quy tắc 3: Infinitive có thể sử dụng sau một số tính từ
- 2.4. Quy tắc 4: Chỉ có infinitive được dùng sau tân ngữ chỉ người
- 2.5. Quy tắc 5: Chỉ có Gerund theo sau giới từ
- 3. Trường hợp đặc biệt của Gerund và Infinitive
- 3.1. Không làm thay đổi hoặc thay đổi không đáng kể nghĩa của động từ chính
- 3.2. Làm thay đổi nghĩa của động từ chính
- 4. Bài tập vận dụng
Việc lựa chọn gerund or infinitive là một trong những điểm ngữ pháp khiến nhiều người học tiếng Anh dễ nhầm lẫn. Hai dạng động từ này tuy cùng dùng để danh hóa hành động nhưng lại có quy tắc và sắc thái khác nhau trong từng ngữ cảnh. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ cách sử dụng, phân biệt chính xác và áp dụng đúng trong giao tiếp lẫn viết học thuật, kèm ví dụ minh họa dễ nhớ và bài tập vận dụng hiệu quả.
1. Định nghĩa gerund or infinitive
Trong tiếng Anh, gerund và infinitive đều là dạng danh hóa của động từ, giúp động từ đóng vai trò như một danh từ trong câu. Việc hiểu đúng hai dạng này là bước quan trọng để nắm vững cấu trúc câu và tránh những lỗi sai phổ biến khi làm bài.
1.1. Gerund (danh động từ) là gì?
Gerund (danh động từ) là một dạng của động từ thêm đuôi "-ing" nhưng đóng vai trò như một danh từ trong câu. Gerund có thể làm chủ ngữ, tân ngữ hoặc đứng sau giới từ, và được hình thành bằng cách thêm "-ing" vào động từ nguyên thể.
Ví dụ:
- read → reading
- swim → swimming
- run → running (gấp đôi phụ âm cuối)
- make → making (bỏ “e”)
Lưu ý: Thêm "not" vào trước gerund để tạo thành dạng phủ định. Ví dụ: "not exercising", "not waiting".
Ví dụ:
- Swimming helps improve overall fitness.
- She is interested in learning English.
- I appreciate your coming to the meeting.
1.2. Infinitive (động từ nguyên gốc) là gì?
Infinitive (động từ nguyên gốc) là dạng cơ bản nhất của động từ, không chia theo chủ ngữ hoặc thì, và thường có dạng "to" + động từ (to-infinitive) hoặc chỉ có động từ (bare infinitive). Infinitive có thể được sử dụng như một danh từ, tính từ hoặc trạng từ trong câu, ví dụ như làm chủ ngữ, tân ngữ hoặc bổ ngữ.
Ví dụ:
- I study English to get a better job.
- To travel around the world is my dream.
- He decided to leave.
2. Quy tắc sử dụng Gerund và Infinitive trong tiếng Anh
Dưới đây là những quy tắc quan trọng mà người học cần nắm rõ để tránh nhầm lẫn khi sử dụng Gerund và Infinitive:
2.1. Quy tắc 1: Gerund có thể làm chủ ngữ trong câu
Gerund (V-ing) có thể đóng vai trò chủ ngữ, thể hiện một hành động chung, thói quen, sở thích hoặc một khái niệm trừu tượng. Khi dùng gerund làm chủ ngữ, câu văn trở nên tự nhiên và đơn giản hơn so với việc dùng infinitive.
Ví dụ:
- Swimming improves your lung capacity.
- Reading helps you expand your vocabulary.
- Working late affects your health.
>> Xem thêm: Chủ ngữ giả trong tiếng Anh: Cấu trúc, cách dùng và lưu ý
2.2. Quy tắc 2: Cả Gerund và Infinitive đều có thể làm tân ngữ
Gerund (V-ing) và infinitive (to-V) đều có thể đóng vai trò tân ngữ của động từ. Tuy nhiên, chúng không thể thay thế cho nhau trong mọi tình huống vì:
- Một số động từ chỉ được theo sau bởi gerund
- Một số động từ chỉ được theo sau bởi infinitive
- Một số động từ đặc biệt có thể đi với cả hai, nhưng ý nghĩa thay đổi
Động từ chỉ đi với Gerund (V-ing)
- enjoy (thích): She enjoys dancing.
- avoid (tránh): He avoided talking to his boss.
- consider (cân nhắc)
- admit (thừa nhận)
- finish (hoàn thành): I finished reading the book.
- suggest (gợi ý)
- deny (phủ nhận)
Động từ chỉ đi với Infinitive (to-V)
- want (muốn)
- decide (quyết định): He decided to move abroad.
- plan (lên kế hoạch)
- hope (hy vọng): She hopes to become a designer
- need (cần): I need to finish this today.
- agree (đồng ý)
- promise (hứa)
>> Xem thêm: Những động từ đi theo sau là gerund (V-ing) trong tiếng Anh
2.3. Quy tắc 3: Infinitive có thể sử dụng sau một số tính từ
Trong tiếng Anh, infinitive (to + V) thường được dùng sau các tính từ (adjectives) để diễn tả cảm xúc, quan điểm, mức độ khó – dễ, hoặc thái độ đối với một hành động.
Ví dụ:
- It is hard to wake up early in winter.
- It is essential to save money for emergencies.
- It is amazing to discover new cultures
Trong các câu trên, những tính từ như hard, essential, amazing biểu đạt cảm nhận hoặc đánh giá. Vì vậy, hành động phía sau chúng cần dùng to-V, không dùng V-ing.
Tuy nhiên, nếu bạn muốn biến chính hành động đó thành chủ ngữ của câu, thì dạng phù hợp phải là gerund (V-ing) theo quy tắc danh động từ.
2.4. Quy tắc 4: Chỉ có infinitive được dùng sau tân ngữ chỉ người
Khi trong câu có tân ngữ chỉ người (someone, him, her, my friend, the students…), hành động đi sau bắt buộc phải ở dạng infinitive (to + V). Đây là quy tắc quan trọng vì nhiều người học dễ nhầm và sử dụng V-ing trong vị trí này — điều đó là sai ngữ pháp.
Ví dụ:
- I want my students to participate more in class.
- She asked him to wait outside.
- They encouraged their children to try new activities
Trong tiếng Anh, nhiều động từ yêu cầu O (tân ngữ chỉ người) + to-V ở phía sau. Các động từ này thường thuộc nhóm: yêu cầu, đề nghị, thuyết phục, cho phép, mong đợi, nhắc nhở…
- ask – yêu cầu ai đó làm gì: She asked me to check the report.
- tell – bảo, dặn: He told her to slow down.
- order – ra lệnh: The officer ordered the team to move forward.
- request – đề nghị trang trọng: They requested us to submit the form.
- require – yêu cầu, đòi hỏi: The job requires applicants to speak English.
- advise – khuyên: My doctor advised me to rest more.
- encourage – khuyến khích: They encouraged the children to try new things.
- urge – thúc giục: She urged him to reconsider.
- expect – mong đợi: I expect you to finish early.
>> Xem thêm: Tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh cơ bản từ A - Z đầy đủ
2.5. Quy tắc 5: Chỉ có Gerund theo sau giới từ
Trong tiếng Anh, giới từ có thể đi trước danh từ, đại từ hoặc một cụm hành động. Tuy nhiên, khi giới từ đứng trước một động từ, động từ đó bắt buộc phải chuyển sang dạng gerund (V-ing). Đây là quy tắc cố định và rất quan trọng vì infinitive không thể xuất hiện sau giới từ.
Ví dụ:
- She apologized for interrupting the meeting.
- They succeeded in finding a better solution.
Ở đây, các từ interrupting và finding là gerund vì chúng đứng ngay sau giới từ for và in. Cấu trúc này giúp câu văn tự nhiên và đúng ngữ pháp.
Trong số các giới từ, except và but là hai từ đặc biệt. Khi chúng đứng trước động từ, động từ theo sau phải ở dạng nguyên mẫu không to (bare infinitive) thay vì V-ing.
Ví dụ:
- The children did nothing except play outside.
- He could think of nothing but complain about the noise.
Trong hai câu này, các động từ play và complain được giữ nguyên dạng vì chúng theo sau except và but — hai giới từ duy nhất không buộc phải dùng gerund.
>> Xem thêm:
- Tổng hợp các cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh đặc biệt
- Lộ trình học ngữ pháp tiếng Anh hiệu quả cho người mới
3. Trường hợp đặc biệt của Gerund và Infinitive
Trong tiếng Anh, có một nhóm động từ đặc biệt có thể đi kèm gerund (V-ing) hoặc infinitive (to-V). Tuy nhiên, mức độ thay đổi nghĩa lại khác nhau tùy từng động từ. Có động từ không đổi nghĩa, nhưng cũng có động từ đổi nghĩa hoàn toàn, khiến người học dễ nhầm lẫn. Dưới đây là hai nhóm chính bạn cần nắm:
3.1. Không làm thay đổi hoặc thay đổi không đáng kể nghĩa của động từ chính
Một số động từ có thể đi với cả gerund và infinitive mà nghĩa của câu gần như giữ nguyên. Điều này giúp người học linh hoạt trong cách diễn đạt.
- begin
- start
- continue
- like
- love
- hate
- prefer
Ví dụ:
- I love reading at night.
- I love to read at night.
3.2. Làm thay đổi nghĩa của động từ chính
Trường hợp đặc biệt là những động từ thay đổi nghĩa khi động từ theo sau là gerund hoặc infinitive.
Remember và Forget
Remember / Forget + to-V: Cấu trúc này nói về việc phải làm trong hiện tại hoặc tương lai, nhưng người nói nhớ / quên thực hiện hành động đó. Thường liên quan đến một nhiệm vụ, bổn phận, trách nhiệm.
Ví dụ:
- He forgot to bring his ID, so he couldn’t enter the building. (Anh ấy quên mang theo CMND nên không được vào tòa nhà.)
- Remember to call your grandmother on her birthday. (Hãy nhớ gọi cho bà vào sinh nhật của bà.)
Remember / Forget + V-ing: Cấu trúc này dùng để nói về một việc đã xảy ra trong quá khứ. Người nói đang nhớ lại (hoặc quên mất) một sự kiện đã thực sự diễn ra.
Ví dụ:
- I remember visiting this museum when I was a teenager. (Tôi nhớ đã từng đến bảo tàng này khi còn là thiếu niên.)
- She forgot turning off the stove, which made her very worried. (Cô ấy quên mất việc đã tắt bếp chưa, khiến cô ấy rất lo lắng.)
Stop
- Stop + V-ing: Mang nghĩa dừng hẳn một hành động đang diễn ra. Hành động V-ing không tiếp tục nữa.
Ví dụ: He stopped eating junk food to improve his health. (Anh ấy dừng hẳn việc ăn đồ ăn nhanh để cải thiện sức khỏe.)
- Stop + to-V: Mang nghĩa dừng việc A để làm việc B. Hành động phía sau to-V là mục đích của việc dừng lại.
Ví dụ: We stopped to check the map. (Chúng tôi dừng lại để xem bản đồ.)
Try
- Try + V-ing: Dùng khi thử một cách để xem có hiệu quả không. Mang nghĩa “thử nghiệm, thử xem sao”.
Ví dụ: Try adding more salt to improve the flavor. (Thử cho thêm chút muối để tăng vị.)
- Try + to-V: Mang nghĩa cố gắng làm điều gì khó khăn, đòi hỏi nỗ lực.
Ví dụ: I’m trying to learn Japanese. (Tôi đang cố học tiếng Nhật.)
Regret
- Regret + V-ing: Mang nghĩa hối hận về điều đã làm trong quá khứ.
Ví dụ: I regret spending so much money on things I didn’t need. (Tôi hối hận vì đã tiêu quá nhiều tiền vào những thứ không cần thiết.)
- Regret + to-V: Dùng khi rất tiếc phải thông báo điều gì đó, thường dùng trong văn trang trọng.
Ví dụ: We regret to announce that the event has been postponed. (Chúng tôi rất tiếc phải thông báo rằng sự kiện đã bị hoãn.)
>> Xem thêm:
- Cấu trúc Forget: Cách dùng, công thức và bài tập
- Cấu trúc Remember + gì? Sau Remember to V hay Ving?
4. Bài tập vận dụng
Bài 1: Chọn dạng đúng của động từ trong ngoặc. (V-ing hoặc to-V)
- She decided ______ (apply) for a scholarship.
- I enjoy ______ (listen) to jazz music.
- Remember ______ (check) your email tonight.
- He stopped ______ (talk) when the teacher walked in.
- Try ______ (restart) your phone if the problem continues.
- They promised ______ (help) us with the project.
- I’m not interested in ______ (join) the competition.
- My parents encouraged me ______ (study) abroad.
- She forgot ______ (bring) her keys and had to go back.
Bài 2: Viết lại câu theo gợi ý
- Please don’t forget to email me the report.
→ Rewrite using forget + V-ing. - He stopped to check his phone.
→ Rewrite using stop + V-ing. - I tried calling him, but he didn’t answer.
→ Rewrite using try + to-V. - I regret telling her the truth.
→ Rewrite using regret + to-V. - It is important to stay hydrated.
→ Rewrite using V-ing làm chủ ngữ.
Đáp án
Bài 1:
- to apply
- listening
- to check
- talking
- restarting
- to help
- joining
- to study
- to bring
Bài 2:
- He forgot emailing me the report.
- He stopped checking his phone.
- I tried to call him, but he didn’t answer.
- I regret to tell you the truth.
- Staying hydrated is important.
Hiểu rõ cách phân biệt gerund or infinitive sẽ giúp bạn dùng tiếng Anh chính xác hơn trong cả giao tiếp và viết học thuật. Khi nắm chắc ý nghĩa, quy tắc và từng trường hợp đặc biệt của hai dạng động từ này, bạn sẽ tránh được những lỗi dễ gặp và tự tin lựa chọn cấu trúc phù hợp trong mọi câu văn.
Nếu bạn muốn nâng cấp khả năng tiếng Anh một cách bài bản và hiệu quả hơn, đừng ngần ngại trải nghiệm các khóa học online tại Langmaster. Với phương pháp giảng dạy hiện đại, lộ trình học thông minh và đội ngũ giáo viên chất lượng, bạn sẽ cải thiện từ vựng, ngữ pháp – bao gồm cả những chủ điểm khó như gerund or infinitive – một cách tự nhiên, nhanh chóng và bền vững cho học tập, công việc lẫn cuộc sống.
>> ĐĂNG KÝ CÁC KHÓA HỌC TIẾNG ANH TẠI LANGMASTER
Nội Dung Hot
KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP 1 KÈM 1
- Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
- Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
- Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
- Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
- Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

KHÓA HỌC IELTS ONLINE
- Sĩ số lớp nhỏ (7-10 học viên), đảm bảo học viên được quan tâm đồng đều, sát sao.
- Giáo viên 7.5+ IELTS, chấm chữa bài trong vòng 24h.
- Lộ trình cá nhân hóa, coaching 1-1 cùng chuyên gia.
- Thi thử chuẩn thi thật, phân tích điểm mạnh - yếu rõ ràng.
- Cam kết đầu ra, học lại miễn phí.

KHÓA TIẾNG ANH TRẺ EM
- Giáo trình Cambridge kết hợp với Sách giáo khoa của Bộ GD&ĐT hiện hành
- 100% giáo viên đạt chứng chỉ quốc tế IELTS 7.0+/TOEIC 900+
- X3 hiệu quả với các Phương pháp giảng dạy hiện đại
- Lộ trình học cá nhân hóa, con được quan tâm sát sao và phát triển toàn diện 4 kỹ năng
Bài viết khác
Thì hiện tại tiếp diễn trong tiếng Anh là một thì cơ bản. Hãy cùng Langmaster học và tải free file về cấu trúc, cách dùng, dấu hiệu nhận biết và bài tập nhé!
Thực hành làm bài tập thì hiện tại đơn để hiểu sâu hơn và dễ áp dụng vào giao tiếp tiếng Anh hằng ngày và trong công viêc. Cùng Langmaster học ngay nhé!
Bài tập thì hiện tại tiếp diễn từ cơ bản đến nâng cao sẽ giúp bạn ghi nhớ sâu kiến thức về thì hiện tại tiếp diễn. Hãy cùng Langmaster luyện tập nhé!
Phrasal verb là một chủ đề tiếng Anh vừa hay vừa khó nhưng lại rất quan trọng, đòi hỏi thực hành thường xuyên. Cùng thực hành ngay với 100+ bài tập Phrasal Verb nhé!
Tính từ là một mảng kiến thức rất rộng và quan trọng hàng đầu khi học tiếng Anh. Cùng ôn tập kiến thức và thực hành với các bài tập về tính từ trong tiếng Anh nhé!



